cleanliness is next to godliness Thành ngữ, tục ngữ
Cleanliness is next to godliness.
A clean body is just as important as a pure soul.
cleanliness is next to godliness
cleanliness is next to godliness
Being clean is a sign of spiritual purity or goodness, as in Don't forget to wash your ears—cleanliness is next to godliness. This phrase was first recorded in a sermon by John Wesley in 1778, but the idea is ancient, found in Babylonian and Hebrew religious tracts. It is still invoked, often as an admonition to wash or clean up.Câu tục ngữ sạch sẽ bên cạnh sự tin kính
Một cụm từ rất khuyến khích và cổ vũ sự ngăn nắp và vệ sinh cá nhân. Bà tui luôn kiên quyết rằng chúng tui rửa tay trước mỗi bữa ăn vì sạch sẽ bên cạnh sự tin kính .. Xem thêm: tiếp theo Sạch sẽ bên cạnh sự tin kính.
Prov. Điều rất quan trọng là phải giữ cho mình sạch sẽ. Con: Sao con phải tắm? Mẹ: Sạch sẽ bên cạnh sự tin kính. Người phụ nữ ngồi cạnh tui trên xe buýt rõ ràng chưa bao giờ nghe nói rằng sự sạch sẽ bên cạnh sự tin kính .. Xem thêm: tiếp theo sự sạch sẽ bên cạnh sự tin kính
Sạch sẽ là một dấu hiệu của sự tinh khiết hoặc tốt lành về mặt tâm linh, như trong Đừng quên rửa tai sạch sẽ bên cạnh sự tin kính. Cụm từ này lần đầu tiên được ghi lại trong một bài giảng của John Wesley vào năm 1778, nhưng ý tưởng này là cổ xưa, được tìm thấy trong các vùng tôn giáo ở Babylon và Hebrew. Nó vẫn được gọi, thường như một lời khuyên hãy rửa sạch hoặc dọn dẹp. . Xem thêm: tiếp theo sự sạch sẽ bên cạnh sự tin kính
Sự sạch sẽ về thể chất tăng cường sự trong sạch về tinh thần. Ý tưởng này là một ý tưởng cổ xưa, được tìm thấy trong cả hai tôn giáo ở Babylon và Hebrew. Cụm từ chính xác lần đầu tiên xuất hiện trong một bài giảng của John Wesley vào năm 1778, được đặt trong dấu ngoặc kép nhưng bất tiết lộ nguồn gốc. Sau đó, nó được trích dẫn nhiều bởi Dickens và Shaw (“Sự sạch sẽ đi kèm với sự tin kính, nếu bất đứng trước nó,” Người đàn ông và Siêu nhân, 1903), trong số những người khác .. Xem thêm: tiếp theo. Xem thêm:
An cleanliness is next to godliness idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cleanliness is next to godliness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cleanliness is next to godliness