chuck it down Thành ngữ, tục ngữ
chuck it down
to rain, often heavily;"We better get under cover quickly, it's going to chuck it down" abandon (cái gì đó) xuống
Để ăn nhanh cái gì đó. Con chó con thực sự vừa nuốt thức ăn đó xuống - nó chắc chắn vừa chết đói .. Xem thêm: chuck, down abandon it down
Trời mưa to và liên tục. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tuần trước chúng tui có thời (gian) tiết tuyệt cú vời, nhưng cuối tuần nó vừa khiến nó bất như ý .. Xem thêm: chuck, down abandon it down
mưa to. bất chính thức. Xem thêm: chuck, down. Xem thêm:
An chuck it down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuck it down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuck it down