chase the dragon Thành ngữ, tục ngữ
chase the dragon
to smoke heroin by burning the drug on foil and inhaling the smoke through a tube đuổi theo con rồng
tiếng lóng Để hút một chất có kiểm soát, thường là heroin. Tôi bất thể đuổi theo con rồng nữa — tui đang cố thoát khỏi thứ đó .. Xem thêm: rượt đuổi, rồng đuổi rồng
lấy heroin (đôi khi trộn với một loại thuốc hút khác) bằng cách đốt nóng nó trong giấy thiếc và hít khói qua ống hoặc cuộn giấy. Chase the dragon nổi tiếng là một bản dịch từ tiếng Trung Quốc. Biểu thức này dường như đề cập đến những chuyển động nhấp nhô của khói lên và xuống giấy thiếc, tương tự như đuôi của một con rồng, một sinh vật được tìm thấy trong nhiều câu chuyện thần thoại của Trung Quốc .. Xem thêm: rượt đuổi, rồng đuổi theo rồng
tv. hít phải khói thuốc phiện qua ống hút, hoặc tương tự với các loại ma túy khác. (Thuốc.) Harry nghĩ rằng chuyện đuổi theo con rồng nghe có vẻ rất thú vị. . Xem thêm: rượt đuổi, rồng. Xem thêm:
An chase the dragon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chase the dragon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chase the dragon