catch flies Thành ngữ, tục ngữ
catch flies
to look blankly with one's mouth open bắt ruồi
Khéo miệng, như khi đang ngủ hoặc khi nhìn chằm chằm hoặc ngạc nhiên. Tôi cho rằng mình trông khá không duyên khi ngủ gật trên máy bay, đầu ngả vào ghế và bắt ruồi. Cả đám học sinh ngồi nhìn chằm chằm bất hiểu, bắt ruồi khi giáo sư giải thích về cơ học lượng hi sinh .. Xem thêm: bắt, bắt ruồi. Xem thêm:
An catch flies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch flies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch flies