by definition Thành ngữ, tục ngữ
by definition
by definition
According to prior determination, as a given. For example, This antibiotic is by definition the most effective now on the market. [1970s] theo định nghĩa
Theo định nghĩa theo nghĩa đen hoặc cách hiểu được nhiều người biết đến về một thứ gì đó. Bạn biết đấy, các hoạt động bất hợp pháp theo định nghĩa là vi phạm pháp luật. Tôi luôn nghĩ rằng các ca sĩ là người hướng ngoại theo định nghĩa — cho đến khi tui thấy bạn nhút nhát như thế nào khi đứng ngoài sân khấu .. Xem thêm: theo theo định nghĩa
Theo xác định trước, như vừa cho. Ví dụ, theo định nghĩa, loại kháng sinh này là hiệu quả nhất hiện nay trên thị trường. [Những năm 1970]. Xem thêm: do. Xem thêm:
An by definition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by definition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by definition