burning question Thành ngữ, tục ngữ
burning question
(See the burning question)
the burning question
the main question, what we all want to know Who drove the car into the lake? That's the burning question. câu hỏi nhức nhối
Một câu hỏi quan trọng và có thể gây tai tiếng, cần có câu trả lời. Nếu Fred nói dối về chứng cứ ngoại phạm của mình, thì câu hỏi nhức nhối là: anh ta đang cố che giấu điều gì? Xem thêm: đốt cháy, câu hỏi câu hỏi đốt cháy
và câu hỏi đốt cháyFig. một câu hỏi mà câu trả lời của nó rất được tất cả người quan tâm; một câu hỏi rất cần được giải đáp, như một đám cháy cần được dập tắt. Có một câu hỏi nhức nhối cần được trả lời: Tại sao anh lại bỏ vợ mới một tháng? Xem thêm: đốt cháy, câu hỏi câu hỏi nóng bỏng
Một vấn đề cấp bách hoặc quan trọng đang được thảo luận sôi nổi. Chẳng hạn, thuế Bất động sản luôn là câu hỏi nhức nhối đối với lãnh đạo thị xã. Thuật ngữ này tương đương chính xác trong tiếng Pháp (câu hỏi brûlante) và tiếng Đức (brennende Frage). [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: đốt cháy, câu hỏi câu hỏi nóng bỏng,
Một vấn đề cấp bách, khẩn cấp hoặc cốt yếu. Thuật ngữ này có từ thế kỷ XIX và đặc biệt liên quan đến chuyện thảo luận các vấn đề công cộng quan trọng. Có các phiên bản bằng tiếng Pháp và tiếng Đức, nhưng bằng tiếng Anh, một trong những ví dụ nổi tiếng nhất là chuyện Benjamin Disraeli sử dụng nó— “câu hỏi nhức nhối trong ngày” —trong bài tuyên bố tại Hạ viện năm 1873 .. Xem thêm: thiêu . Xem thêm:
An burning question idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with burning question, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burning question