Nghĩa là gì:
muffin
muffin /'mʌfin/- danh từ
- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)
buff the muffin Thành ngữ, tục ngữ
cut a muffin
to fart addict the muffin
tiếng lóng thô tục Để thủ dâm. Một thuật ngữ thường được áp dụng cho phụ nữ. A: "Tại sao hôm nay cô ấy đều xấu hổ?" B: "Ồ, người yêu của cô ấy bước vào khi cô ấy đang đánh miếng bánh nướng xốp. Điều đó thật kinh hoàng làm sao?". Xem thêm: buff, muffin. Xem thêm:
An buff the muffin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with buff the muffin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ buff the muffin