Nghĩa là gì:
blade
blade /bleid/- danh từ
- lưỡi (dao, kiếm)
- a razor blade: lưỡi dao cạo
- mái (chèo); cánh (chong chóng...)
- xương dẹt ((cũng) blade bone)
- (thực vật học) phiến (lá)
- (thông tục) gã, anh chàng, thằng
- a ơolly old blade: một anh chàng vui nhộn
- a cunning blade: một thằng láu cá
brother of the blade Thành ngữ, tục ngữ
blades
20 inch chrome car wheel rims: "Big pimpin' on B.L.A.D.'s" -- Jay Z. (Big pimpin') anh em của lưỡi kiếm
lỗi thời (gian) Một người giỏi sử dụng kiếm, đặc biệt là một người lính. Với những kỹ năng ít ỏi của mình, bạn sẽ bất bao giờ sống sót trước một người anh em thực sự của brand .. Xem thêm: blade, brother, of. Xem thêm:
An brother of the blade idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brother of the blade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brother of the blade