breeze off Thành ngữ, tục ngữ
breeze off
get lost, go away khoe khoang
Để khởi hành nhanh chóng hoặc bất ngờ. Brian vừa đi trước khi tui có thời cơ nói lời tạm biệt với anh ấy .. Xem thêm: khoe khoang, tắt khoe khoang
rời đi nhanh chóng hay đột ngột. Đừng chỉ khoe khoang! Ở lại và nói chuyện. Hoa afraid khoe quên co trong buoi tiec .. Xem thêm: khoe quên co the. Xem thêm:
An breeze off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with breeze off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ breeze off