brass ring Thành ngữ, tục ngữ
brass ring
brass ring
A chance to achieve wealth or success; a prize or reward. For example, “As a businessman he let the brass ring go by too many times. And it got him.” This quotation from the Boston Globe (July 31, 1995) refers to an executive who was forced to resign. The term comes from the practice of giving a free ride to the person who succeeded in picking a ring out of a box while riding a merry-go-round. [Slang; late 1800s] chiếc nhẫn bằng cùng
Một thành tích hoặc phần thưởng, hoặc thời cơ để kiếm được nó. Tất cả những người mới nổi này đều để mắt đến chiếc nhẫn bằng đồng, và đó là yếu tố làm ra (tạo) nên tính cạnh tranh của công ty .. Xem thêm: vòng cùng thau, nhẫn vòng cùng
Một thời cơ để đạt được sự giàu có hoặc thành công; một giải thưởng hoặc phần thưởng. Ví dụ, "Là một doanh nhân, anh ấy vừa để chiếc nhẫn cùng quá nhiều lần. Và nó vừa lấy được anh ấy." Trích dẫn này từ Boston Globe (ngày 31 tháng 7 năm 1995) đề cập đến một giám đốc điều hành bị buộc phải từ chức. Thuật ngữ này xuất phát từ thực tế là tặng một chuyến đi miễn phí cho người vừa thành công trong chuyện chọn một chiếc nhẫn ra khỏi hộp khi đi đu quay. [Tiếng lóng; cuối những năm 1800]. Xem thêm: vòng cùng thau, vòng vòng cùng
ĐỨC MỸ Nhẫn cùng mã đáo thành công hay lớn lợi. Những phụ nữ nắm được chiếc nhẫn và có được những công chuyện hàng đầu vẫn còn rất ít và còn rất ít. Chúng tui không muốn ở trong một đội vừa giành được chiếc nhẫn cùng bằng cách chi tiêu nhiều gấp ba lần so với những người khác. Lưu ý: Trong một số trò chơi ở sân hội chợ, một chiếc vòng cùng được đặt vừa tầm với của các tay đua. Nếu một người cầm lái cố gắng lấy được nó, họ vừa giành được một chuyến đi miễn phí. . Xem thêm: thau, nhẫn vòng cùng
thành công, đặc biệt là phần thưởng cho tham vọng hoặc công chuyện khó khăn. Bắc Mỹ bất chính thức Cụm từ này đề cập đến phần thưởng là một chuyến đi miễn phí trên đu anchorage được trao cho người thành công trong chuyện móc một chiếc vòng cùng treo lơ lửng trên những con ngựa .. Xem thêm: thau, vòng chiếc vòng cùng arena
(tiếng Anh Mỹ, bất chính thức) thời cơ thành công; thành công mà bạn vừa làm chuyện chăm chỉ để có được: Đội điền kinh ngoài trời của các cô gái vừa giành được chiếc nhẫn bằng cùng bảy lần. vòng anchorage tại hội chợ .. Xem thêm: thau, vòng. Xem thêm:
An brass ring idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brass ring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brass ring