bottom out Thành ngữ, tục ngữ
bottom out
reach the lowest or worst point of something The value of the stock has begun to bottom out and should soon begin to increase in value.
bottom out|bottom
v. phr. To reach the lowest point (said chiefly of economic cycles). According to the leading economic indicators the recession will bottom out within the next two months.
knock the bottom out of
knock the bottom out of
Also, knock the props out from under. Render invalid, undermine. For example, The discovery of another planet that might support life knocks the bottom out of many theories, or Jane's skilled debating knocked the props out from under her opponent. The first expression dates from the late 1800s, the variant from the first half of the 1900s. từ dưới lên
1. Để đạt đến điểm thấp hơn hoặc sụp đổ trả toàn. Một khi thị trường nhà đất chạm đáy, tui biết mình sẽ mắc kẹt với một khoản đầu tư tồi - hoặc bán căn nhà vì một khoản lỗ đáng kể. Của một chiếc ô tô, để gầm xe chạm đất. Hãy cẩn thận khi lái xe qua những nắp ổ gà nhô cao — bạn bất muốn chạm đáy .. Xem thêm: bottom, out basal out
Hình. để đạt được điểm thấp nhất hoặc điểm tồi tệ nhất của điều gì đó. Tất cả các vấn đề của tui dường như đang chạm đáy. Họ bất thể trở nên tồi tệ hơn. Lãi suất vừa chạm đáy vào tháng 2 vừa qua .. Xem thêm: bottom, out basal out
Đạt mức thấp nhất, như trong Suy thoái dường như vừa chạm đáy. Việc sử dụng đáy bằng miệng này bắt nguồn từ cuối những năm 1800 và, với chuyện bổ articulate vào giữa những năm 1900, có xu hướng được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thương mại và tài chính. . Xem thêm: bottom, out basal out
v. Giảm xuống mức thấp nhất có thể, sau đó chỉ có thể tăng: Doanh số bán máy tính của công ty vừa chạm đáy, nhưng chúng sẽ tăng lên khi một mẫu máy tính mới ra mắt.
. Xem thêm: bottom, out basal out
in. Để đạt đến điểm thấp nhất hoặc tệ nhất của một thứ gì đó. Tất cả các vấn đề của tui dường như đang chạm đáy. Họ bất thể trở nên tồi tệ hơn. . Xem thêm: bottom, out. Xem thêm:
An bottom out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bottom out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bottom out