Đánh mất thần kinh, dũng khí hoặc quyết tâm thực hiện một chuyện gì đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi muốn hỏi Steve về một ngày, nhưng tui đã đóng chai vào phút cuối .. Xem thêm: chai, hết. Xem thêm:
An bottle out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bottle out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bottle out