wise from experience, been around Pat can survive in the workplace. She wasn't born yesterday.
not born yesterday
Idiom(s): not born yesterday
Theme: EXPERIENCE
experienced; knowledgeable in the ways of the world. • I know what's going on. I wasn't born yesterday. • Sally knows the score. She wasn't born yesterday.
born yesterday|born|yesterday
adj. phr. Inexperienced and easily fooled; not alert to trickery; easily deceived or cheated. Usually used in negative sentences. When Bill started the new job, the other workers teased him a little, but he soon proved to everyone that he wasn't born yesterday.I won't give you the money till I see the bicycle you want to sell me. Do you think I was born yesterday? Compare: NOBODY'S FOOL.
Cực kỳ ngây thơ, cả tin hoặc bất thông minh, tương tự như một đứa trẻ sơ sinh. Hầu như luôn luôn được sử dụng trong phủ định hoặc như một câu hỏi tu từ. Đừng nghĩ rằng bạn có thể lừa tui với cái mưu mẹo cũ đó, tui không được sinh ra ngày hôm qua, bạn biết đấy. Tất nhiên tui biết rằng các vấn đề chính trị lớn bất thể sửa chữa trong một sớm một chiều. Bạn có nghĩ rằng tui đã được sinh ra ngày hôm qua? Xem thêm: sinh ngày hôm qua
sinh ngày hôm qua
Ngây thơ hay bất biết gì. Được sử dụng trong cấu trúc phủ định: Tất nhiên tui có thể sử dụng máy tính; Tôi vừa không sinh ra ngày hôm qua .. Xem thêm: sinh ra, ngày hôm qua
sinh ngày hôm qua, bất phải (tôi vừa không)
Không ngây thơ; nhiều kinh nghiệm hơn người ta có thể nghĩ. Đã trở thành một câu nói phổ biến vào đầu thế kỷ 19, nó xuất hiện ở cả hai phía của Atlanti “Tôi thông báo là bất sinh ngày hôm qua,” Thomas Haliburton’s Sam Slick vừa nói trong một trong những Người thợ cưa thông thái của ông (1843). Khoảng một thế kỷ sau, Garson Kanin vừa sử dụng cụm từ này cho tiêu đề của một vở kịch Broadway vừa trở nên cực kỳ nổi tiếng, cũng như phiên bản điện ảnh sau đó (1950). Trong cả hai, nữ diễn viên Judy Holliday vừa vào vai một cô gái tóc vàng câm tinh túy, người mặc dù có vẻ bất tinh tế, nhưng lại được ban cho rất nhiều cảm giác tốt .. Xem thêm: sinh ra, bất phải. Xem thêm:
An born yesterday idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with born yesterday, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ born yesterday