bog off Thành ngữ, tục ngữ
bog off
(interj) go away!, fuck off! sa lầy
Ra khỏi đây; đi chỗ khác; bị lạc. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Nghe này, tui không muốn mua bất cứ thứ gì, vậy tại sao bạn bất sa lầy và để tui yên !. Xem thêm: sag, off. Xem thêm:
An bog off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bog off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bog off