blow someone to Thành ngữ, tục ngữ
blow someone to
blow someone to
Treat someone to something, as in Let me blow you to dinner. [Slang; late 1800s]thổi (một) vào (cái gì đó)
tiếng lóng Để trả trước cho một cái gì đó cho chính mình hoặc người khác. Cuộc hẹn của tui tối nay vừa đưa tui đi ăn tối, đó là một điều tuyệt cú vời.. Xem thêm: thổithổi cho ai đó
Đãi ai đó một điều gì đó, như trong Hãy để tui thổi bạn đi ăn tối. [tiếng lóng; cuối những năm 1800]. Xem thêm: thổi, ai đó. Xem thêm:
An blow someone to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow someone to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow someone to