bit of skirt Thành ngữ, tục ngữ
bit of skirt
a woman or women; a male expression for females viewed sexually. Also abbreviated to skirt một chút của váy
1. Một người phụ nữ hấp dẫn về thể chất. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Jack biết rằng anh là niềm ghen tị của tất cả bạn bè khi anh diễu hành quanh thị trấn với chiếc váy mới của mình. Một thuật ngữ xúc phạm được sử dụng để mô tả một người phụ nữ thiếu giá trị ngoài sức hấp dẫn về thể chất. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi bất thể tin rằng bạn trai cũ của tui đã đi ra ngoài với chiếc váy ngắn như vậy !. Xem thêm: bit, of, váy. Xem thêm:
An bit of skirt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bit of skirt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bit of skirt