bigger fish to fry Thành ngữ, tục ngữ
bigger fish to fry
more important people to meet or do business with Don't bother fighting with him. You've got bigger fish to fry. cá lớn hơn để chiên
Những vấn đề quan trọng hơn cần giải quyết. Tôi bất thể e sợ về điều đó bây giờ, tui có con cá lớn hơn để chiên! Tôi muốn Chris giúp tui thực hiện dự án này, nhưng anh ấy tuyên bố anh ấy có cá lớn hơn để chiên ngay bây giờ .. Xem thêm: big, fish, Fried. Xem thêm:
An bigger fish to fry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bigger fish to fry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bigger fish to fry