benefit from Thành ngữ, tục ngữ
benefit from
gain advantage, pleasure or profit from从…得到好处;从…受益
I have benefited a lot from the trip.这次旅行使我受益匪浅。
I believe you'll benefit from your further study.我相信你会从这次进修中学到许多东西的。
The patient will benefit by a few day's rest.病人休息几天就会好一些。
He doesn't seem to have benefited by the treatment.这种治疗看来对他没有效。
benefit from/by
gain advantage, pleasure or profit from从…得到好处;从…受益
I have benefited a lot from the trip.这次旅行使我受益匪浅。
I believe you'll benefit from your further study.我相信你会从这次进修中学到许多东西的。
The patient will benefit by a few day's rest.病人休息几天就会好一些。
He doesn't seem to have benefited by the treatment.这种治疗看来对他没有效。 được hưởng lợi bởi (điều gì đó)
Để có được từ một trải nghiệm, sự thay đổi hoặc sự kiện cụ thể. Tất cả chúng ta sẽ được hưởng lợi bằng cách chuyển đến một nơi có khí sau ấm hơn, nhiều nắng hơn. Bạn có thể ghét nó bây giờ, nhưng tui đảm bảo bạn sẽ được lợi trong thời (gian) gian còn là một thực tập sinh .. Xem thêm: ích lợi, bởi lợi ích bởi điều gì đó
và lợi ích từ điều gì đó đến lợi nhuận hoặc lợi ích bởi điều gì đó. Chúng tui hy vọng sẽ được hưởng lợi bởi sự sụp đổ của đối thủ cạnh tranh của chúng tôi. Tất cả chúng ta sẽ được hưởng lợi từ các luật thuế mới .. Xem thêm: lợi ích, bởi. Xem thêm:
An benefit from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with benefit from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ benefit from