be seeing you Thành ngữ, tục ngữ
I'll be seeing you
I'll be seeing you
Also, see you. Goodbye, as in I have to go now; I'll be seeing you, or All right, see you. These colloquial formulas do not necessarily imply a future meeting. [Late 1800s] (Tôi sẽ) gặp bạn
Tạm biệt; hẹn sớm gặp lại. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn. Tôi sẽ gặp bạn. A: "Cảm ơn vì một đêm vui vẻ! Hẹn gặp lại!" B: "Được gặp bạn!". See more: see (Tôi sẽ) gặp bạn.
Tạm biệt, tui sẽ gặp lại bạn trong tương lai (gần). Bob: Tạm biệt. Được nhìn thấy bạn. Sally: Vâng. Hẹn gặp lại. John: Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ. Tôi sẽ gặp bạn. Sally: Hẹn gặp lại các bạn vào tuần sau. Bye .. Xem thêm: đang thấy. Xem thêm:
An be seeing you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be seeing you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be seeing you