I'll be seeing you Thành ngữ, tục ngữ
I'll be seeing you
I'll be seeing you
Also, see you. Goodbye, as in I have to go now; I'll be seeing you, or All right, see you. These colloquial formulas do not necessarily imply a future meeting. [Late 1800s] (Tôi sẽ) gặp bạn
Tạm biệt; hẹn sớm gặp lại. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn. Tôi sẽ gặp bạn. A: "Cảm ơn vì một đêm vui vẻ! Hẹn gặp lại!" B: "Được gặp bạn!". Xem thêm: gặp Tôi sẽ gặp bạn
Ngoài ra, hãy gặp lại bạn. Tạm biệt, như trong tui phải đi bây giờ; Tôi sẽ gặp bạn, hoặc Được rồi, hẹn gặp bạn. Những công thức thông tục này bất nhất thiết ngụ ý một cuộc gặp gỡ trong tương lai. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: nhìn thấy. Xem thêm:
An I'll be seeing you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I'll be seeing you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I'll be seeing you