at the appointed time Thành ngữ, tục ngữ
at the appointed time
Idiom(s): at the appointed time
Theme: TIME - SPECIFIC
at the announced or assigned time.
• The cab pulled up in the driveway at the appointed time.
• We all met at the hotel at the appointed time.
vào thời (gian) điểm vừa định
Vào một thời (gian) điểm cụ thể, được chỉ định. Bạn nên phải có mặt tại tòa vào thời (gian) gian vừa định. Tôi sẽ bất bao giờ đến buổi phỏng vấn của mình vào thời (gian) gian vừa hẹn với tất cả tình hình giao thông này !. Xem thêm: bổ nhiệm, thời (gian) gian tại thời (gian) điểm vừa bổ nhiệm
vào thời (gian) gian dự kiến hoặc được giao. Chiếc xe auto vừa đến trên đường lái xe vào thời (gian) gian vừa định. Tất cả chúng tui gặp nhau tại khách sạn vào thời (gian) gian vừa định .. Xem thêm: hẹn, thời (gian) gian. Xem thêm:
An at the appointed time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at the appointed time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at the appointed time