adv. phr. Any time; all the time; at almost any time. The baby cried so much that we were up at all hours trying to calm her down.
vào tất cả giờ (cả ngày lẫn đêm)
Vào bất kỳ thời (gian) điểm nào trong ngày hoặc đêm. Cụm từ này thường được nói với hàm ý khó chịu vì điều gì đó vừa xảy ra vào thời (gian) điểm bất thích hợp. Hãy nói với bạn gái của bạn đừng gọi điện đến nhà của chúng tui vào tất cả các giờ cả ngày lẫn đêm. Tôi vừa không ngủ mấy ngày nay — con chó nhà hàng xóm của tui đã sủa liên tục. tất cả lúc: Anh ấy đến đây vào tất cả các giờ, đôi khi vào giữa đêm .. Xem thêm: tất cả, giờ. Xem thêm:
An at all hours idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at all hours, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at all hours