another nail in your coffin Thành ngữ, tục ngữ
another nail in your coffin
"another cigarette; harmful substance" Every cigarette he smoked was another nail in his coffin. một chiếc đinh khác trong quan tài của (một người)
Một sự kiện tiêu cực khác lũy phần vào sự sụp đổ của một người hoặc sự thất bại của điều gì đó. Ôi trời, sản phẩm mới của đối thủ của chúng ta vừa ra mắt để nhận được nhiều lời khen ngợi. Có một cái đinh khác trong quan tài của chúng ta. Nếu bố mẹ tui phát hiện ra rằng tui thi trượt, đó sẽ là một chiếc đinh khác trong quan tài của tôi, và họ có thể bất bao giờ cho tui ra ngoài nữa !. Xem thêm: khác, quan tài, đinh. Xem thêm:
An another nail in your coffin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with another nail in your coffin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ another nail in your coffin