advise on Thành ngữ, tục ngữ
advise on
give sb.advice about;give advice to 劝告;向…提意见
Doctors advise about many things other than medicine.除了用药之外,医生还劝告人们注意许多别的事情。
Experienced sailors will advise you about sailing in this weather.有经验的水手会对如何在这种天气行船给你提出忠告。
Have you advised on making our plan?你对我们制定计划提过什么建议吗? tư vấn (một) về (điều gì đó)
Để sẻ chia thông tin rõ hơn hoặc đề xuất về một chủ đề cụ thể với một người. Luật sư tư vấn giúp tui cách xử lý di sản của mẹ tôi. Patrick vừa tư vấn cho cô ấy về những vấn đề có thể xảy ra mà cô ấy nên mong đợi trong quá trình đàm phán .. Xem thêm: tư vấn, về tư vấn cho ai đó về ai đó hoặc điều gì đó
để cung cấp cho ai đó lời khuyên cụ thể về ai đó hoặc điều gì đó. Bạn vui lòng tư vấn cho tui nên mua loại máy tính nào ?. Xem thêm: tư vấn, trên. Xem thêm:
An advise on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advise on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ advise on