Yank my chain Thành ngữ, tục ngữ
Yank my chain
If some one says this to another person (i.e. stop yanking my chain) it means for the other person to leave the person who said it alone and to stop bothering them. giật dây chuyền của (một người)
Để trêu chọc một người, thường bằng cách cố gắng thuyết phục họ về điều gì đó bất đúng. Đừng giật dây chuyền của tôi, tui biết bây giờ bất có đạo diễn Hollywood nào gọi cho tôi. Tôi thích giật dây chuyền của em gái tui — hầu như quá dễ để đánh lừa cô ấy .. Xem thêm: xích, giật giật dây chuyền của ai đó
Sl. quấy rối ai đó; để cho ai đó một khoảng thời (gian) gian khó khăn. (Như thể một con chó đeo vòng cổ, trên dây xích.) Đừng giật dây xích của tôi! Bạn có thực sự nghĩ rằng bạn có thể giật dây chuyền của tui bất cứ khi nào bạn muốn? Xem thêm: chain, draw draw somebody’s ˈchain
(tiếng Anh Mỹ, thân mật) nói với ai đó điều gì đó bất đúng, như một trò đùa: Ý bạn là bạn vừa nói gì hay bạn chỉ giật dây chuyền của tôi? Draw có nghĩa là kéo một cái gì đó thật mạnh, thật nhanh và thật đột ngột .. Xem thêm: chain, draw draw someone’s alternation
and annoyance someone’s alternation tv. quấy rối ai đó; để cho ai đó một khoảng thời (gian) gian khó khăn. (Như thể một con chó đeo vòng cổ, trên dây xích.) Đừng giật dây xích của tôi, bạn xoắn! Bạn có thực sự nghĩ rằng bạn có thể kéo dây chuyền của tui bất cứ khi nào bạn muốn? . Xem thêm: xích, giật. Xem thêm:
An Yank my chain idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Yank my chain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Yank my chain