Wash your hands of something Thành ngữ, tục ngữ
Wash your hands of something
If you wash your hands of something, you disassociate yourself and accept no responsibility for what will happen. rửa tay của (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Miễn trách nhiệm cho bản thân hoặc tránh xa trách nhiệm đối với một điều gì đó. Tôi bất muốn trở thành một phần của kế hoạch này nữa. Tôi rửa tay cho nó. Từ bỏ, từ bỏ hoặc xa cách bản thân với ai đó hoặc điều gì đó. Đạo diễn nổi tiếng ghét phần cắt cuối cùng của bộ phim và vừa rửa tay sạch sẽ, thậm chí còn xóa tên mình khỏi dự án. Tôi sợ rằng nếu tui nói với cha mẹ những gì tui đã làm, họ sẽ rửa tay cho tui .. Xem thêm: rửa tay của tôi. ablution your easily of
từ chối trách nhiệm. Cụm từ này ban đầu đen tối chỉ đến mô tả trong Kinh thánh về Pontius Pilate, người, khi bị buộc phải kết án hi sinh hình Chúa Giê-su, vừa bị sai đi lấy một bát nước và rửa tay theo nghi thức trước đám đông như một dấu hiệu cho thấy ông không tội đối với 'người công chính này. '(Ma-thi-ơ 27:24) .. Xem thêm: rửa tay, của, rửa rửa tay của bạn với ai đó / điều gì đó
từ chối giải quyết hoặc chịu trách nhiệm cho ai đó / điều gì đó nữa: Sau cách cô ấy cư xử , Tôi sẽ bất bao giờ giúp cô ấy nữa! Tôi rửa tay cho cô ấy! ♢ Tôi bất thể chỉ rửa tay cho cả công việc. Thành ngữ này đen tối chỉ Pontius Pilate trong Kinh thánh, người vừa từ chối đưa ra quyết định về những gì sẽ xảy ra với Chúa Giê-su .. Xem thêm: hand, of, somebody, something, wash. Xem thêm:
An Wash your hands of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Wash your hands of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Wash your hands of something