SHAVE OFF Thành ngữ, tục ngữ
SHAVE OFF
(separable) to remove hair by shaving
" Michael Jordan first shaved off all of his hair when he was in his twenties." cạo râu
1. Để cắt một thứ gì đó ra khỏi bề mặt nào đó, bằng hoặc bằng một số loại lưỡi thẳng hoặc cơ học. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "cạo" và "tắt." Tôi vừa quyết định cạo bỏ bộ ria mép của mình. Anh ta cạo một lát pho mát và đưa cho đứa trẻ. Để giảm, loại bỏ hoặc loại bỏ một số lượng thứ gì đó, đặc biệt là một lượng rất nhỏ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "cạo" và "tắt." Tôi khá nản lòng rằng, sau khi dành tất cả thời (gian) gian và sức lực cho chuyện tập luyện, tui chỉ có thể vượt qua thời (gian) gian đua của mình vài giây. Bỏ sữa và đường vào cà phê là một cách nhanh chóng và dễ dàng để loại bỏ một số calo khỏi chế độ ăn uống của bạn. Xem thêm: tắt, cạo cạo râu
v.
1. Để cắt một thứ gì đó, đặc biệt là tóc, khỏi bề mặt da bằng dao cạo hoặc máy cạo râu: Tôi vừa cạo sạch râu của mình. Tôi vừa cạo râu.
2. Để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó ở dạng dải mỏng hoặc số lượng nhỏ bằng cách sử dụng một lưỡi dao: Người thợ làm đồ gỗ sử dụng máy bào để cạo vỏ cây. Tôi mở dừa và dùng dao cạo một ít thịt.
3. Để loại bỏ một số lượng nhỏ trong tổng số: Bộ đồ đua khí động học này sẽ loại bỏ một giây đầy đủ so với thời (gian) gian của bạn. Cô ấy vừa vượt xa kỷ sáu 100 mét chạy cự ly 100 mét của trường.
4. Để hạn chế có chủ ý số điểm mà đội của mình ghi được trong một cuộc thi thể thao, để đổi lấy khoản trước từ những người đánh bạc để đảm bảo chiến thắng: Những người còn lại trong đội chắc chắn rằng anh ta vừa cố tình bỏ lỡ các cú đánh nhằm mục đích giảm điểm cho những người bạn cờ bạc của mình. Cảnh sát đang điều tra cô ấy vì tội cạo trọc số điểm trong trận tranh chức không địch.
Xem thêm: tắt, cạo râu Xem thêm:
An SHAVE OFF idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with SHAVE OFF, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ SHAVE OFF