Not give a monkey's Thành ngữ, tục ngữ
Not give a monkey's
(UK) If you couldn't give a monkey's about something, you don't care at all about it. bất cho khỉ
tỏ ra bất quan tâm hoặc thờ ơ. Phiên bản này được cắt bớt để tránh những từ ngữ tục tĩu thường theo "của con khỉ". Nếu bạn nghĩ rằng tui quan tâm đến những gì anh ấy nói, thì bạn vừa nhầm rồi - Tôi bất đưa cho một con khỉ! Tôi biết bạn bất thể cho một con khỉ về chuyện cănphòng chốngcủa bạn sạch sẽ, nhưng ít nhất bạn có thể thỉnh thoảng nhặt quần áo khỏi sàn một lần được bất ?. Xem thêm: cho, bất bất tặng một con khỉ
ANH, RẤT THÔNG TIN Nếu bạn nói rằng bạn bất tặng một con khỉ về điều gì đó, bạn có nghĩa là bạn bất quan tâm đến điều đó chút nào. Tôi bất cho một con khỉ những gì người khác nghĩ. Cô ấy có thể nói những gì cô ấy thích - Tôi bất thể tặng một con khỉ .. Xem thêm: cho, bất bất cho một con khỉ
trả toàn thờ ơ hoặc bất quan tâm. bất chính thức Cụm từ này là một cách nói ngắn gọn của cách viết tắt của từ bất cho khỉ hay bất cho khỉ quăng .. Xem thêm: give, not I don't / could not accord a ˈmonkey's
(tiếng Anh, tiếng lóng của người Anh) ) được sử dụng để nói, một cách bất lịch sự cho lắm, rằng bạn bất quan tâm đến điều gì đó, hoặc bất quan tâm đến điều đó: Thành thật mà nói, tui không thể đưa một con khỉ cho dù bạn có đi hay bất .. Xem cũng: cho. Xem thêm:
An Not give a monkey's idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Not give a monkey's, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Not give a monkey's