No quarter Thành ngữ, tục ngữ
give no quarter
not co-operate or concede, drive a hard bargain When he negotiates a contract, he gives no quarter. He's firm.
No quarter
This means without mercy. We can say no quarter given or asked.
give no quarter|give|quarter
v. phr. To be ruthless and show no mercy. The enemy soldiers gave no quarter and shot all the prisoners. bất cấp cho (ai đó) bất quý
Cung cấp cho (ai đó) bất thương xót, nhượng bộ, nuông chiều hoặc từ tốn. Trận đấu này quyết định xem chúng ta có đi đến trận chung kết của giải đấu hay không, vì vậy hãy ra khỏi đó và bất cho họ một phần tư! Sếp của chúng tui không cấp quý khi nói đến các tiêu chuẩn của các dự án của chúng tui .. Xem thêm: cấp, không, quý cấp bất quý
Để được cung cấp bất thương tiếc, nhượng bộ hoặc nuông chiều. Chúng ta đang chiến tranh với những kẻ man rợ, người lính. Bạn sẽ bất được cấp một phần tư nào nếu bạn bị bắt; tương tự như vậy, bạn sẽ bất cấp cho họ quý giá nếu bạn bắt họ sống. Trận đấu này quyết định xem chúng ta có đi đến trận chung kết của giải đấu hay không, vì vậy hãy đảm bảo rằng họ bất được chấp nhận một hiệp đấu nào !. Xem thêm: cấp, không, quý cấp cho ai đó bất có quý
và cấp cho ai đó bất có quýFig. bất cho phép ai đó bất kỳ lòng thương xót hoặc sự nuông chiều nào. (Ban đầu có nghĩa là từ chối bỏ tù và chỉ đơn giản là giết tù nhân của một người.) Giáo sư nghiêm khắc với những sinh viên lười biếng. Trong giờ học, anh ấy vừa cấp cho họ bất có quý .. Xem thêm: cấp, không, quý cấp bất có quý
Thể hiện bất thương tiếc. Thuật ngữ này xuất phát từ tập tục cổ xưa về chuyện tiết kiệm mạng sống của kẻ thù vừa nắm quyền của một kẻ, được mô tả là ban cho hoặc ban tặng của quý. Không có quý cùng nghĩa với chuyện họ vừa bị giết. Ý nghĩa của "quý" vừa bị tranh cãi. Lời giải thích có tiềm năng nhất nằm ở "khu" theo nghĩa "trại lính", một cách sử dụng từ này từ cuối thế kỷ XVI. Vì vậy, bất cấp có nghĩa là bất cung cấp nhà ở cho tù nhân, những người tất nhiên sẽ bất cần nó nếu họ vừa chết. Nathan Bailey vừa viết vào năm 1725 (tạm dịch: Erasmus ’Colloquies),“ Nó vừa được phát triển thành một câu tục ngữ, tui sẽ cho bạn bất hơn một con chó làm một con sói. ”. Xem thêm: cấp, không, quý. Xem thêm:
An No quarter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with No quarter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ No quarter