Make your blood boil Thành ngữ, tục ngữ
Make your blood boil
If something makes your blood boil, it makes you very angry. làm cho (một người) sôi máu
Khiến người ta cảm giác vô cùng tức giận. Việc anh ta biển thủ trước của công ty trong nhiều năm chỉ khiến máu tui sôi lên .. Xem thêm: sôi máu, sôi máu, làm cho khiến máu bạn sôi lên
LƯU Ý Nếu điều gì đó khiến máu bạn sôi lên, điều đó khiến bạn rất tức giận . Câu nói này bất đúng sự thật và khiến tui sôi máu. Nó làm sôi máu của tôi. Anh ấy bất thích các cầu thủ nhưng anh ấy luôn cố gắng can thiệp. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói đơn giản rằng máu của bạn sôi lên, có nghĩa là bạn đang rất tức giận. Máu tui sôi lên, nhưng tui cố gắng trả lời đơn giản và trực tiếp nhất có thể. Lưu ý: Vào thời (gian) trung cổ, một số người tin rằng một số cảm xúc nhất định vừa làm thay đổi nhiệt độ của máu. . Xem thêm: máu, sôi, làm cho làm cho máu của bạn sôi
gây phẫn nộ .. Xem thêm: máu, sôi, làm cho. Xem thêm:
An Make your blood boil idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Make your blood boil, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Make your blood boil