Make No Bones About Thành ngữ, tục ngữ
make no bones about it
admit it, speak openly about it She's in love with her student. She makes no bones about it.
make no bones about something
make no secret, not keep from talking about something He has made no bones about the fact that he is not interested in applying for the supervisor
Make No Bones About
To state a fact so there are no doubts or objections. bất có xương về (cái gì đó)
Để minh bạch về một cái gì đó, bất có bất kỳ sự giả định nào. Anh ta bất ngại xuất thân từ một gia (nhà) đình giàu có. Khi đào làm ra (tạo) một nhân viên mới, tui không xác định kỳ vọng của mình để họ bất bị bất ngờ trước bất cứ điều gì xảy ra .. Xem thêm: bone, make, no accomplish no cartilage about
Hành động hoặc nói thẳng thắn về điều gì đó, bất do dự hoặc trốn tránh. Ví dụ, Tom bất nói gì về chuyện muốn được thăng chức, hoặc Không sợ hãi về điều đó - cô ấy rất tài năng. Các phiên bản của biểu thức này có từ giữa những năm 1400 và chuyện ám chỉ chính xác bất còn được biết đến nữa. Một số người tin rằng nó có nghĩa là một món hầm hoặc súp bất có xương mà người ta có thể ăn mà bất do dự; những người khác liên hệ nó với xúc xắc, ban đầu được làm từ xương, được ném mà bất do dự hoặc ồn ào. . Xem thêm: bone, make, no accomplish no ˈvial about article / about accomplishing article
bất ngần ngại làm điều gì đó; trung thực và cởi mở về điều gì đó: Cô ấy bất ngại nói với anh ấy rằng cô ấy muốn được tăng lương. ♢ Anh ấy bất nói gì về sự thật rằng anh ấy đang ở trong tù .. Xem thêm: bone, make, no, article accomplish no cartilage about
Nói thẳng thắn và thẳng thắn về; thừa nhận một cách tự do: Họ bất có xương về sự bất thích của họ đối với nhau .. Xem thêm: xương, làm cho, bất làm cho bất có xương về
Để nói chuyện thẳng thắn và trực tiếp. Một dạng của biểu thức này vừa được sử dụng vào đầu thế kỷ 15 và có nghĩa là "không gặp khó khăn". Tham tiềmo là xương trong món hầm hoặc súp. Súp bất có xương sẽ bất gây khó khăn gì, và theo đó, người ta sẽ bất ngần ngại nuốt súp bất có xương .. Xem thêm: có xương, làm, không. Xem thêm:
An Make No Bones About idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Make No Bones About, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Make No Bones About