almost everything, the whole works We put everything in his truck, everything but the kitchen sink!
bồn rửa nhà bếp
Thể hiện hoặc liên quan đến cuộc sống của những người bình thường, hàng ngày. (Luôn luôn được sử dụng trước danh từ.) Bạn có thể thấy rằng tất cả người ngày càng ít quan tâm đến tivi trong nhà bếp, họ muốn một thứ gì đó ly kỳ hơn hoặc viển vông hơn. Tôi vừa thử viết khoa học viễn tưởng, nhưng tiểu thuyết trong bếp dườngcoi nhưthứ duy nhất tui giỏi .. Xem thêm:
An Kitchen sink idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Kitchen sink, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Kitchen sink