Nghĩa là gì:
indian file
indian file /'indjən'fail/- danh từ
- (quân sự) hàng một
- in indian_file: thành hàng một
Indian file Thành ngữ, tục ngữ
Indian file
If people walk in Indian file, they walk in a line one behind the other. Tệp tiếng Ấn Độ
1. danh từ Một dòng một người hoặc một vật theo chiều rộng; một tập tin. Một trong nhiều cách diễn đạt thường bị coi là xúc phạm vì đen tối chỉ đến những định kiến hay trò lố của người Mỹ bản địa. Một đàn ngỗng Ấn Độ — một kiểu bay khác thường của loài chim — bay ngang qua đầu khi chúng tui đi ngang qua cánh đồng.2. trạng từ Trong một dòng như vậy. Các học sinh xếp hàng và bước đi tập dũa Ấn Độ vào giảng đường .. Xem thêm: tập tin, tập tin Ấn Độ (in) đơn / Ấn Độ
thành hàng, hết người này đến người khác: Cả lớp cùng đi sau cô giáo trong tập đơn.Khi thổ dân da đỏ đi thành nhóm, mỗi người đi theo bước chân của người đi trước để bất bị đối phương đếm .. Xem thêm: tập, thổ dân da đỏ, đơn lẻ. Xem thêm:
An Indian file idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Indian file, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Indian file