Fine words butter no parsnips. Thành ngữ, tục ngữ
Fine words butter no parsnips.
No amount of talking can replace action. mỹ từ adulate no parsnips
tục ngữ Lời hứa bất đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra. A: "Ugh, Tim vừa thề rằng anh ấy sẽ ở đây lúc 8 giờ để giúp tui đóng gói." B: "Chà, những từ tốt đẹp bơ bất có parsnips, bạn biết đấy.". Xem thêm: butter, fine, no, chat Accomplished words adulate no parsnips.
Prov. Chỉ vì ai đó hứa điều gì đó bất đảm bảo rằng người đó sẽ làm điều đó. (Có thể được sử dụng như một lời quở trách, ngụ ý rằng người đối thoại với bạn đang hứa một điều gì đó mà anh ấy hoặc cô ấy sẽ bất làm, như trong ví dụ thứ hai.) Sue: Tom vừa hứa anh ấy sẽ mua cho tui bất kỳ ngôi nhà nào tui muốn nếu tui kết hôn với anh ấy! Jane: Từ tốt đẹp bơ bất có parsnips. Fred: Con yêu, mẹ rất xin lỗi vì con vừa quá nóng tính. Tôi sẽ bất bao giờ, bất bao giờ như vậy nữa. Ellen: accomplished words adulate no parsnips .. Xem thêm: butter, fine, no, word. Xem thêm:
An Fine words butter no parsnips. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Fine words butter no parsnips., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Fine words butter no parsnips.