Collect dust Thành ngữ, tục ngữ
Collect dust
If something is collecting dust, it isn't being used any more. thu thập bụi
Ở trạng thái bất sử dụng trong một thời (gian) gian dài. Tại sao bạn muốn một bảng điều khiển trò chơi điện hi sinh khác? Bạn vừa có ba bụi thu thập dưới tivi! Cha tui có rất nhiều đồ lặt vặt và kỷ vật cũ được thu gom bụi trên gác xép. Xem thêm: thu thập, bụi Xem thêm:
An Collect dust idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Collect dust, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Collect dust