Brain surgery Thành ngữ, tục ngữ
Brain surgery
If something is not brain surgery, it isn't very complicated or difficult to understand or master. phẫu thuật não
Một công chuyện đòi hỏi trí tuệ, kỹ năng hoặc năng lực cực kỳ cao, thường được sử dụng theo cách tiêu cực hoặc tu từ để chỉ ra điều ngược lại. Chỉ cần làm theo các chỉ dẫn như họ vừa viết — đó bất phải là phẫu thuật não .. Xem thêm: não, phẫu thuật. Xem thêm:
An Brain surgery idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Brain surgery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Brain surgery