A barefaced liar is one who displays no shame about lying even if they are exposed.
Kẻ nói dối chân chính
Người nói những điều bất đúng sự thật hiển nhiên hoặc trơ tráo một cách dễ dàng và bất có hoặc ít cố gắng che đậy lời nói dối. Mọi người đều biết anh ta chỉ là một kẻ dối trá chân không. Thật là ngạc nhiên khi có ai còn tin vào một điều mình nói nữa .. Xem thêm: barefaced, liar. Xem thêm:
An Barefaced liar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Barefaced liar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Barefaced liar