Nghĩa là gì:
disregards
disregard /'disri'gɑ:d/- danh từ ((thường) + of, for)
- sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
- in disregard of: bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
- ngoại động từ
- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
(with) kind regards Thành ngữ, tục ngữ
as regards
with reference to;concerning关于
As regards attending the meeting,I haven't decided yet.关于那个会议,我还没有决定是否参加。
He was always secretive as regards his family.关于他的家庭情况,他总是守口如瓶。
as regards|regards
prep. Regarding; concerning; about. You needn't worry as regards the cost of the operation. He was always secretive as regards his family. (với) lời chào trân trọng
Một lời chúc thông thường, bán trang trọng (được sử dụng để nói lời tạm biệt khi kết thúc một bức thư hoặc một tin nhắn bằng văn bản khác; còn được gọi là một lời chúc gần gũi) bày tỏ những lời chúc tốt đẹp đến người nhận. Vui lòng gửi báo cáo tài chính cho năm trước của công ty bạn trong thời (gian) gian sớm nhất. Trân trọng, Alex Goodman. Tôi hy vọng tui sẽ có thời cơ gặp lại bạn sớm. Trân trọng, Brian. Xem thêm: hi sinh tế, quan tâm. Xem thêm:
An (with) kind regards idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (with) kind regards, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (with) kind regards