Trái nghĩa của whang

Alternative for whang

whang /w /
  • danh từ
    • tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
    • (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
    • ngoại động từ
      • đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
      • nội động từ
        • kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)

      Động từ

      Opposite of to throw or launch something in a given direction

      Động từ

      Opposite of to throw or launch something in a given direction with force

      Động từ

      Opposite of to throw or launch something in a given direction

      Đồng nghĩa của whang

      whang Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock