Trái nghĩa của waxen

Alternative for waxen

waxen /'wæksən/
  • tính từ
    • giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)
      • a waxen complexion: nước da vàng nhạt
    • (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
      • waxen character: tính mềm yếu
    • (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

Tính từ

Opposite of very light or pale in color or complexion

Tính từ

Opposite of like, resembling, or suggestive of, death or the dead

Đồng nghĩa của waxen

waxen Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock