Trái nghĩa của untidily

Alternative for untidily

untidily
  • phó từ
    • không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
    • bù xù, rối, không chải (đầu tóc)
    • lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

Phó từ

Opposite of in a muddle

Đồng nghĩa của untidily

untidily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock