Trái nghĩa của presentably

Alternative for presentably

presentably
  • phó từ
    • chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
    • giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
    • làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Phó từ

Opposite of adverb for clean, smart, or decent enough to be seen in public

Đồng nghĩa của presentably

presentably Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock