Trái nghĩa của unsoundness

Alternative for unsoundness

unsoundness /' n'saundnis/
  • danh từ
    • tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau
        ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
    • (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
    • (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
    • trạng thái không say (giấc ngủ)

Danh từ

Opposite of tendency to unpredictable behaviour or erratic changes of mood

Danh từ

Opposite of fault

Danh từ

Opposite of unreason

Đồng nghĩa của unsoundness

unsoundness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock