Trái nghĩa của unproven

Alternative for unproven

unproven /'ʌn'pru:vd/ (unproven) /'ʌn'pru:vd/
  • tính từ
    • không có bằng chứng, không được chứng minh
      • an unproved accusation: một lời tố cáo không có bằng chứng
    • chưa được thử thách
      • unproved loyalty: lòng trung thành chưa qua thử thách

Tính từ

Opposite of based on or calculated through theory rather than experience or practice

Đồng nghĩa của unproven

unproven Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock