Trái nghĩa của unman

Alternative for unman

unman /'ʌn'mæm/
  • ngoại động từ
    • làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược
    • làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
    • (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu)

Đồng nghĩa của unman

unman Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock