Trái nghĩa của uncultivable

Alternative for uncultivable

uncultivable /'ʌn'kʌltivəbl/
  • tính từ
    • không thể cày cấy trồng trọt được
    • không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
    • không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)

Đồng nghĩa của uncultivable

uncultivable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock