Trái nghĩa của unchristian

Alternative for unchristian

unchristian /'ʌn'kristjən/
  • tính từ
    • (tôn giáo) không theo đao Cơ-đốc
    • trái với tính tình của người theo đạo Cơ-đốc
    • (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)

Tính từ

Opposite of displaying a lack of sympathy, empathy or general emotions

Đồng nghĩa của unchristian

unchristian Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock