Trái nghĩa của uncharged

Alternative for uncharged

uncharged /'ʌn'tʃɑ:dʤd/
  • tính từ
    • không có gánh nặng, không chở hàng
    • (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội
      • thương uncharged for: không mất tiền, không mất cước
    • không nạp đạn (súng)
    • (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác
      • uncharged with responsiblitity: không chịu trách nhiệm

Tính từ

(of a wire or device) Electrically charged or energized

Đồng nghĩa của uncharged

uncharged Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock