Trái nghĩa của unamenable

Alternative for unamenable

unamenable /'ʌnə'mi:nəbl/
  • tính từ
    • không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
      • unamenable to discipline: không phục tùng kỷ luật
    • không tiện, khó dùng
      • an unamenable tool: một dụng cụ khó dùng

Đồng nghĩa của unamenable

unamenable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock