Trái nghĩa của trivially

Alternative for trivially

trivially
  • phó từ
    • tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng
    • không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
    • thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

Phó từ

Opposite of in a superficial manner

Đồng nghĩa của trivially

trivially Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock